Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP) 是一家越南采购商,在易之家GPM的2019贸易大数据库No.08中收录了该公司。
该公司的数据来源是进口海关数据,有 2642 条相关交易记录,产品包括 10 个海关编码,分别是:
87141090、84099139、73181590、73182200、73181690、85365095、87149490、84821000、40169912、84831024,贸易伙伴有 17 个,来自 1 个国家(China)。
在易之家GPM系统中还为 Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP) 提供了智能分析报告、背景画像、决策人定位、地图位置及周边同行,以及该公司的贸易链监控、
智能邮件营销和完善的CRM服务。请登录易之家GPM系统查看更多信息!
海关数据 · 贸易大数据
Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP) 在GPM系统中的交易记录
- 2019年08月,Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP)从CHONGQING WANGCHENG TRADING CO.,LTD采购了2200A-VF5-0000-VN CLUTCH OUTER ASSY Cụm ly hợp ly tâm ngoài,贸易国是 China,报关编码是84099139,交易金额 8320.32美元,交易数量 486,单价 17.12美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月15日。
- 2019年08月,Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP)从DONGGUAN DEKTRONIC ENTERPRISE CO.,LTD采购了51711-SB1-0000-VN STEERING TOP CONE RACE Chén bi côn trục lái,贸易国是 China,报关编码是87141090,交易金额 356.44美元,交易数量 1330,单价 0.268美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月03日。
- 2019年08月,Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP)从DONGGUAN DEKTRONIC ENTERPRISE CO.,LTD采购了51712-SB1-0000-VN STEERING TOP BALL RACE Vành bi trục lái,贸易国是 China,报关编码是87141090,交易金额 356.44美元,交易数量 1330,单价 0.268美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月03日。
- 2019年08月,Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP)从DONGGUAN DEKTRONIC ENTERPRISE CO.,LTD采购了44807-VTC-0000-VN GEAR BOX PINION WASHER Vòng đệm trục vít đồng hồ tốc độ,贸易国是 China,报关编码是73182200,交易金额 34.8美元,交易数量 4350,单价 0.008美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月03日。
- 2019年08月,Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP)从DONGGUAN DEKTRONIC ENTERPRISE CO.,LTD采购了12101-SE1-0005-M1-VN CYLINDER Xy lanh,贸易国是 China,报关编码是84099139,交易金额 549.78美元,交易数量 110,单价 4.998美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月03日。
海关数据 · 关单详情
Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP) 在GPM系统中的关单详情
国家 | Vietnam | 数据类型 | 进口 |
---|---|---|---|
日期 | 20190803 | ||
进口商 | Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP) | ||
进口商代码 | 100113864 | 海关代码 | 47 |
进口商地址 | - | ||
供应商 | DONGGUAN DEKTRONIC ENTERPRISE CO.,LTD | ||
供应商地址 | ROOM E,11F HUA-JU-GE CHANG-QING-CHENG CHANG-AN TOWN DONG-GUAN CITY GUANG-DONG PROVINCE CHINA | ||
承运人 | CAPE MAGNUS V.1916S | 运输方式 | S |
装运港 | SHANGHAI | 目的港 | CANG CAT LAI (HCM) |
原产国 | china | 海关 | - |
商品编码 | 84099139 | ||
商品描述 | 12101-SE1-0005-M1-VN CYLINDER Xy lanh译 | ||
数量 | 110 | 数量单位 | PCE |
总价 | 549.78 | 币制 | USD |
美元总价(USD) | 549.78 | 美元单价(总价/数量) | 4.998 |
付款方式 | TTR | 成交方式 | CIF |
税 金(VND) | 12739529.4109 | 运输方式 | S |
海关数据 · 海关编码
Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP) 在GPM系统中交易产品简要明细
7318159001.杆径>6mm的其他螺钉及螺栓(不包括不锈钢紧固件)
7318159090.其他螺钉及螺栓
7318220001.其他垫圈(不包括不锈钢紧固件)
7318220090.其他垫圈
GPM系统 · 同行推荐
Công ty Hữu Hạn chế tạo Công Nghiệp Và Gia Công chế biến hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP) 在GPM系统中同行推荐
了解更多